tái sản xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái sản xuất+ verb
- to reproduce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái sản xuất"
- Những từ có chứa "tái sản xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 436